Cách sản xuất bọt cứng Polyurethane

Bọt cứng Polyurethane (bọt cứng PUR) là vật liệu đa năng với đặc tính cách nhiệt đáng chú ý, mật độ thấp, độ bền cao và độ bền, khiến nó trở nên không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Cho dù được sử dụng trong xây dựng, thiết bị làm lạnh, giảm trọng lượng ô tô hay bảo vệ bao bì, bọt cứng Polyurethane đã chứng minh được giá trị đáng kể. Vậy, vật liệu này được sản xuất như thế nào? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp tổng quan chi tiết về quy trình sản xuất bọt cứng Polyurethane, bao gồm chuẩn bị nguyên liệu thô, phản ứng hóa học, quy trình tạo bọt, định hình, lưu hóa, v.v., cùng với các ứng dụng chính của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cũng sẽ kết hợp dữ liệu kỹ thuật quan trọng để cung cấp bức tranh rõ ràng hơn về quy trình sản xuất.

Mút cứng Polyurethane là gì?

Bọt cứng polyurethane được tạo ra bằng phản ứng giữa isocyanat và polyol, với chất xúc tác và chất tạo bọt được sử dụng để tạo ra cấu trúc bọt. Bọt thường có cấu trúc ô kín, cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, mật độ thấp và độ bền cơ học cao. Một số tính chất chính của bọt cứng polyurethane bao gồm:

  • Tỉ trọng: Thông thường dao động từ 30 đến 100 kg/m³, tùy thuộc vào công thức và ứng dụng.
  • Độ dẫn nhiệt: Thường nằm trong khoảng từ 0,020 đến 0,030 W/m·K, rất lý tưởng cho mục đích cách nhiệt.
  • Sức mạnh nén: Có thể thay đổi từ 150 đến 600 kPa (tùy thuộc vào mật độ bọt và công thức).
  • Hấp thụ độ ẩm: Trọng lượng dưới 2%, đảm bảo khả năng chống ẩm tuyệt vời.

Những đặc tính này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm cách nhiệt tòa nhà, làm lạnh, ô tô và đóng gói.

Các bước chi tiết để sản xuất bọt cứng Polyurethane

 

1. Chuẩn bị nguyên liệu thô

The primary raw materials for producing polyurethane rigid foam include polyols, isocyanates, catalysts, blowing agents, and other additives. Here’s a breakdown of the key ingredients used:

  • Polyol: Polyether polyols or polyester polyols, which determine the foam’s flexibility and thermal stability.
    • Ví dụ: Polyether polyol có khối lượng phân tử khoảng 3000 g/mol.
  • Isocyanat:Các loại được sử dụng phổ biến nhất là MDI (methylene diphenyl diisocyanate) và TDI (toluene diisocyanate).
    • Ví dụ: MDI thường được sử dụng trong hệ thống bọt cứng có chỉ số isocyanate từ 100 đến 120.
  • Chất thổi: Nước (phản ứng với isocyanate để tạo ra khí CO₂), HCFC hoặc HFC (tùy thuộc vào mối quan ngại về môi trường).
    • Ví dụ: Có thể sử dụng 0,8-1,2% theo trọng lượng nước trong một số công thức nhất định để đạt được mật độ bọt cụ thể.
  • Chất xúc tác: Chất xúc tác gốc amin hoặc gốc kim loại được sử dụng để tăng tốc phản ứng. Các lựa chọn phổ biến bao gồm dimethylethanolamine (DMEA).
  • Phụ gia: Chất chống cháy (để chống cháy), chất ổn định và chất hoạt động bề mặt.
nguyên liệu thô

2. Trộn và phản ứng hóa học

Trong giai đoạn trộn, các nguyên liệu thô (polyol, isocyanat, chất xúc tác và chất tạo bọt) được kết hợp theo tỷ lệ chính xác. Phương pháp trộn được sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô và thiết bị:

  • Trộn cơ học: Polyol và isocyanat được trộn bằng thiết bị khuấy tốc độ cao. Điều này lý tưởng cho sản xuất quy mô nhỏ đến trung bình.
  • Ép phun phản ứng (RIM):Phương pháp này thường được sử dụng cho sản xuất quy mô lớn, trong đó nguyên liệu thô được phun vào khuôn dưới áp suất cao, đảm bảo phản ứng đồng đều hơn.

Phản ứng hóa học xảy ra giữa polyol và isocyanate tạo ra chuỗi polyurethane, trong khi chất tạo bọt (thường là nước) phản ứng với isocyanate để tạo ra carbon dioxide, khiến bọt nở ra. Quá trình này diễn ra rất nhanh, chỉ trong vài giây.

  • Thời gian phản ứng:Thời gian phản ứng ban đầu thường là 10 đến 20 giây, sau đó bọt bắt đầu nở ra.
  • Sự giãn nở của bọt: The foam’s expansion ratio can range from 3:1 to 10:1, depending on the density and formulation requirements.

3. Tạo bọt và giãn nở

Trong quá trình tạo bọt, khí carbon dioxide được tạo ra như một sản phẩm phụ của phản ứng giữa nước và isocyanate, khiến bọt nở ra. Quá trình nở ra được kiểm soát dựa trên nhiệt độ, áp suất và lượng chất tạo bọt được sử dụng.

  • Mật độ bọt: Phạm vi từ 30 đến 100 kg/m³ đối với bọt cứng, tùy thuộc vào ứng dụng (mật độ cao hơn thường được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu).
  • Tỷ lệ giãn nở:Thông thường gấp từ 5 đến 10 lần thể tích ban đầu của hỗn hợp, tùy thuộc vào công thức và ứng dụng.
  • Cấu trúc tế bào:Bọt được tạo ra thường là bọt kín, với kích thước trung bình của mỗi ô từ 0,1 đến 0,5 mm, góp phần tạo nên tính chất cách nhiệt tuyệt vời.

4. Tạo hình và bảo dưỡng

Sau khi tạo bọt, bọt được chuyển vào khuôn để định hình, tại đó bọt tiếp tục nở ra và đông cứng. Quá trình đông cứng bao gồm liên kết chéo các chuỗi polyme, làm cho bọt rắn và ổn định.

Thời gian bảo dưỡng: Curing typically takes 10 minutes to 2 hours, depending on the foam’s density, formulation, and ambient temperature.

Tạo hình: Bọt có thể được định hình thành nhiều dạng khác nhau như ván, khối hoặc hình dạng tùy chỉnh. Ví dụ, ván bọt cứng được sử dụng để cách nhiệt trong xây dựng thường có kích thước 1200 x 2400 mm hoặc 600 x 1200 mm.

Nhiệt độ đóng rắn:Nói chung, quá trình đóng rắn diễn ra ở nhiệt độ từ 30°C đến 80°C, đảm bảo liên kết chéo tối ưu.

5. Cắt và xử lý sau

Sau khi đóng rắn, bọt được cắt thành hình dạng và kích thước mong muốn. Quá trình cắt thường được thực hiện bằng thiết bị chính xác, chẳng hạn như máy cắt cơ học, tia nước hoặc tia laser.

  • Độ chính xác cắt: Dung sai cắt thường là ±2 mm đối với các sản phẩm xốp tiêu chuẩn, đảm bảo độ chính xác cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Xử lý bề mặt: Trong một số trường hợp, bọt trải qua quá trình xử lý bề mặt để cải thiện độ bền và vẻ ngoài. Điều này có thể bao gồm quá trình phủ bề mặt hoặc làm mịn.
bọt PU

Ứng dụng của bọt cứng Polyurethane

Bọt cứng Polyurethane có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một số ngành chính sử dụng vật liệu này bao gồm:

  1. Sự thi côngCách nhiệt tòa nhà: Bọt cứng được sử dụng rộng rãi để cách nhiệt mái, tường, sàn và móng trong các tòa nhà. Nó có thể cải thiện hiệu quả năng lượng bằng cách giảm chi phí sưởi ấm và làm mát lên đến 40%. Tấm bọt thường có độ dày từ 30 mm đến 100 mm.
    • Độ dẫn nhiệt: 0,020–0,030 W/m·K, mang lại khả năng chịu nhiệt tuyệt vời.
  2. Làm lạnh:Trong tủ lạnh, tủ đông và kho lạnh, bọt polyurethane đóng vai trò là vật liệu cách nhiệt cốt lõi, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng.
    • Tỉ trọng: Phạm vi từ 40 đến 70 kg/m³ đối với tấm kho lạnh.
  3. Ô tô:Mút polyurethane được sử dụng trong vật liệu ghế ô tô, cách nhiệt và cách âm, giúp giảm trọng lượng xe và cải thiện sự thoải mái.
  4. Bao bì: Được sử dụng làm vật liệu xốp bảo vệ để đóng gói các thiết bị điện tử nhạy cảm, đảm bảo vận chuyển an toàn.
  5. Ứng dụng năng lượng:Được sử dụng trong các tấm pin năng lượng mặt trời, cánh tua bin gió và vật liệu cách nhiệt cho các tòa nhà tiết kiệm năng lượng, cải thiện hiệu suất tổng thể và tuổi thọ của hệ thống năng lượng.
  6. Hàng không vũ trụ:Trong ngành hàng không vũ trụ, bọt polyurethane cứng được sử dụng để cách nhiệt và làm thành phần kết cấu nhằm giảm trọng lượng và tăng cường độ an toàn.
Đồ nội thất gia đình

Nội thất xe hơi

sự thi công

Sự thi công

cách nhiệt

Cách nhiệt

hệ thống đóng gói bọt tại chỗ

Bưu kiện

chuỗi lạnh

Chuỗi lạnh

Dữ liệu chính về hiệu suất bọt cứng Polyurethane

  • Cách nhiệt:Với độ dẫn nhiệt từ 0,020 đến 0,030 W/m·K, bọt cứng polyurethane giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng để sưởi ấm và làm mát.
  • Sức mạnh nén: Tùy thuộc vào mật độ và công thức, cường độ nén có thể dao động từ 150 đến 600 kPa, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu.
  • Sự hấp thụ nước:Mút cứng polyurethane có khả năng hấp thụ nước thấp, thường dưới 2%, đảm bảo độ bền và khả năng chống ẩm trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình sản xuất bọt cứng polyurethane, trong khi liên quan đến các phản ứng hóa học phức tạp và kiểm soát chính xác, tạo ra vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội, đặc tính nhẹ và độ bền cao. Từ khâu chuẩn bị nguyên liệu thô đến khâu cắt và chế biến cuối cùng, mỗi bước trong quy trình sản xuất phải được quản lý cẩn thận để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản phẩm.

Với các đặc tính vật lý tuyệt vời, bọt cứng polyurethane tiếp tục là vật liệu chính trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Cho dù là ứng dụng cách nhiệt tòa nhà, làm lạnh hay ô tô, nó đều giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng, cải thiện độ an toàn và mang lại độ bền lâu dài.

Khi công nghệ phát triển, các ứng dụng của bọt cứng polyurethane sẽ chỉ tăng lên, mang lại nhiều cơ hội hơn cho hiệu quả năng lượng và phát triển bền vững. Để biết thêm hướng dẫn kỹ thuật và giải pháp về sản xuất và sử dụng bọt cứng polyurethane, vui lòng liên hệ với nhóm chuyên gia của chúng tôi.

Liên hệ

Vị trí

Số 4 đường Shashan, thành phố Jiangyin, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc

E-mail

Email: info@urexceed.com

WhatsApp

0086 13656166310

Để lại tin nhắn của bạn ở đây