Trong ngành nội thất gia đình, ngoài polyurethane, còn có nhiều vật liệu khác được sử dụng rộng rãi như cao su thiên nhiên, cotton, lông vũ, ván sợi, kim loại, gỗ, v.v. Vì các vật liệu được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau trong ngành nội thất gia đình khá khác nhau nên bài viết này sẽ so sánh hiệu suất, chi phí, khả năng bảo vệ môi trường, v.v. của polyurethane và các vật liệu khác theo ứng dụng.
Sau đây là bảng tóm tắt nhanh các tính năng chính của polyurethane so với các vật liệu làm đệm và gối thông thường khác (cao su thiên nhiên, mút hoạt tính, lông vũ):
Đặc trưng/Nguyên vật liệu | Bọt Polyurethane | Bọt nhớ | Mủ cao su thiên nhiên | Xuống | Sợi polyester |
An ủi | Thoải mái, phù hợp với hầu hết người tiêu dùng | Cực kỳ thoải mái, cung cấp sự phân tán áp lực và hỗ trợ đồng đều | Rất thoải mái, cung cấp độ đàn hồi và hỗ trợ tốt | Siêu mềm, phù hợp với người tiêu dùng thích sự thoải mái nhẹ nhàng | Độ thoải mái trung bình, phù hợp với người tiêu dùng có ngân sách hạn hẹp |
Ủng hộ | Trung bình, hỗ trợ tốt, phù hợp với nhu cầu chung | Tuyệt vời, có thể cung cấp hỗ trợ cá nhân theo đường cong cơ thể con người | Tuyệt vời, duy trì đường cong tự nhiên của cột sống, hỗ trợ mạnh mẽ | Yếu, chủ yếu cung cấp độ mềm, hỗ trợ kém | Trung bình, phù hợp để sử dụng hàng ngày nhưng thiếu sự hỗ trợ lâu dài |
Khả năng thoáng khí | Trung bình, khả năng thoáng khí kém, dễ tích tụ nhiệt | Nhiệt độ và độ ẩm kém, dễ tích tụ | Tuyệt vời, thoáng khí tốt, thích hợp cho mùa hè và những nơi có nhiệt độ cao | Rất tốt, khả năng thoáng khí và kiểm soát nhiệt độ tuyệt vời | Độ thoáng khí tốt, vừa phải |
Độ bền | Trung bình, dễ biến dạng theo thời gian | Tuyệt vời, bền và không dễ bị biến dạng | Rất bền, tuổi thọ cao | Kém, dễ bị nén bởi độ ẩm, tuổi thọ ngắn | Thấp, dễ mặc, không bền bằng các chất liệu khác |
Bảo vệ môi trường | Kém, một số sản phẩm chất lượng thấp chứa các chất độc hại | Chất lượng kém, thấp có thể chứa VOC | Rất tốt, vật liệu tự nhiên, kháng khuẩn và chống dị ứng | Vật liệu tốt, tự nhiên, phù hợp với người tiêu dùng thân thiện với môi trường | Nhìn chung, một số sản phẩm chất lượng thấp có thể không thân thiện với môi trường |
Giá | Giá thấp, phù hợp với thị trường đại chúng | Giá cao hơn, phù hợp với thị trường cao cấp | Giá cao hơn, phù hợp với thị trường cao cấp | Giá cao, thị trường xa xỉ, phù hợp với người tiêu dùng có ngân sách cao hơn | Giá rẻ, phù hợp với người tiêu dùng có ngân sách hạn hẹp |
Nhóm phù hợp | Phù hợp với thị trường tầm trung và thấp, những người có nhu cầu cơ bản về sự thoải mái | Phù hợp với người tiêu dùng theo đuổi sự thoải mái cao và giấc ngủ lành mạnh | Phù hợp với người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và bảo vệ môi trường | Phù hợp với người tiêu dùng cao cấp, thích sự thoải mái cực kỳ mềm mại | Phù hợp với người tiêu dùng có ngân sách hạn hẹp |
Phân tích các vật liệu khác nhau được sử dụng trong gối
The main materials for pillow fillings include memory foam, down, polyurethane, natural latex, cotton, polyester fiber, etc. As people’s health awareness increases, the choice of pillow fillings is becoming more and more diverse, especially in terms of comfort, support and antibacterial properties.
Thị trường gối toàn cầu
Theo một báo cáo của Nghiên cứu thị trường tương lai, thị trường gối toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ $14 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023 lên $20 tỷ đô la Mỹ vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5,5%. This growth is mainly driven by consumers’ attention to healthy sleep and the rising demand for high-quality sleep products.
Thị phần của các loại vật liệu nhồi gối khác nhau là:
Bọt nhớ:Gối mút hoạt tính chiếm khoảng 35% trên thị trường toàn cầu. Bằng cách cung cấp khả năng hỗ trợ tùy chỉnh và phân tán áp lực, nó đã trở thành vật liệu độn được người tiêu dùng có yêu cầu cao về sự thoải mái ưa chuộng.
Xuống:Gối lông vũ chiếm khoảng 25%. Lông vũ được thị trường cao cấp ưa chuộng vì độ mềm mại, thoải mái nhưng do giá thành cao nên thị phần của nó không bằng mút hoạt tính.
Mủ cao su thiên nhiên:Gối cao su thiên nhiên chiếm khoảng 20% trên thị trường. Mủ cao su thiên nhiên đặc biệt phổ biến đối với người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe vì tính bảo vệ môi trường, thoáng khí và hỗ trợ của nó.
Sợi polyester:Gối sợi polyester chiếm khoảng 15% trên thị trường. Nó có giá thành rẻ và độ thoải mái ở mức trung bình, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm gối giá rẻ.
Những loại khác (như bông, len, v.v.): khoảng 5%.
So sánh hiệu suất vật liệu nhồi gối
Hiệu suất | Bọt nhớ | Mủ cao su | Xuống | Lông vũ | Sợi Polyester | Gối Nước | Sợi rỗng |
Mật độ (kg/m³) | 40-80 | 60-90 | – | – | 20-35 | – | 20-40 |
Sự thoải mái (Độ cứng, Hệ số nén) | 20-50 (Trung bình) | 50-80 (Cố định) | 5-10 (Rất mềm) | 10-20 (Mềm) | 30-40 (Trung bình) | 20-40 (Có thể điều chỉnh) | 25-35 |
Độ thoáng khí (L/m²/s) | 0.3-0.6 | 2.0-3.5 | 1.5-2.5 | 1.2-2.0 | 0.5-0.8 | 0.7-1.0 | 0.8-1.5 |
Độ bền (Năm) | 3-5 năm | 10-20 năm | 2-3 năm | 3-5 năm | 1-2 năm | 3-5 năm | 3-6 tuổi |
Độ khó vệ sinh | ★★☆☆☆ (Cần vệ sinh và thông gió thường xuyên) | ★★★☆☆ (Rửa tay) | ★★★☆☆ (Giặt khô hoặc giặt cẩn thận) | ★★★☆☆ (Giặt khô) | ★★★★☆ (Có thể giặt bằng máy) | ★☆☆☆☆ (Hãy cẩn thận với nước) | ★★★☆☆ (Có thể giặt bằng máy) |
Phạm vi giá (CNY) | ¥150 – ¥1000 | ¥300 – ¥2000 | ¥500 – ¥4000 | ¥300 – ¥1500 | ¥50 – ¥500 | ¥200 – ¥800 | ¥100 – ¥800 |
Người dùng lý tưởng | Những người cần được hỗ trợ và an ủi | Những người thích sự hỗ trợ chắc chắn và vật liệu tự nhiên | Những người thích sự mềm mại và thoáng khí | Những người thích gối mềm truyền thống | Tiết kiệm chi phí hoặc những người cần vệ sinh dễ dàng | Những người cần độ cứng có thể điều chỉnh hoặc thích gối gốc nước | Tiết kiệm chi phí, ưu tiên sự thoáng khí |
Mỗi loại vật liệu ruột gối đều có những ưu điểm riêng biệt và sự lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn:
- Nếu bạn cần sự hỗ trợ mạnh mẽ và độ bền, Mủ cao sulà sự lựa chọn tốt nhất.
- Dành cho những ai tìm kiếm sự mềm mại và thoải mái, Xuốngis ideal, though it’s more expensive.
- Bọt nhớcó khả năng giảm áp lực tuyệt vời nhưng có thể giữ nhiệt, do đó lý tưởng cho môi trường lạnh hơn hoặc những người thích sự hỗ trợ chắc chắn hơn.
- Lông vũmang đến trải nghiệm gối mềm truyền thống với độ hỗ trợ vừa phải.
- Sợi PolyesterVà Sợi rỗng là lựa chọn tiết kiệm với độ thoải mái và thoáng khí tốt, phù hợp với những người có ngân sách hạn hẹp.
- Gối nướccó độ cứng có thể điều chỉnh, rất phù hợp cho những người muốn có trải nghiệm ngủ tùy chỉnh.
Phân tích các vật liệu khác nhau được sử dụng trong ghế sofa
Chất liệu làm ruột ghế sofa thường bao gồm mút polyurethane, lông tơ, cao su thiên nhiên, sợi polyester, v.v. Những vật liệu này ảnh hưởng đến sự thoải mái, độ bền, vẻ ngoài và giá cả của ghế sofa.
Thị trường ghế sofa toàn cầu
Theo Nghiên cứu Grand View, thị trường ghế sofa toàn cầu được định giá khoảng US$150 tỷ vào năm 2023 và dự kiến sẽ đạt $220 tỷ đô la Mỹ vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 5,3%. This growth is mainly driven by consumers’ rising demand for high-quality, customized sofas and people’s attention to comfort and health.
Thị phần của các loại vật liệu làm đệm ghế sofa là:
Bọt Polyurethane: Đệm ghế sofa bằng mút polyurethane chiếm tới 40% trên thị trường toàn cầu. Sản phẩm này mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt, có giá cả phải chăng và được sử dụng rộng rãi ở thị trường trung cấp và thấp cấp.
Xuống: Ghế sofa lông vũ chiếm khoảng 15% trên thị trường cao cấp. Ghế sofa lông vũ thường có độ mềm mại và thoải mái cao, phù hợp với người tiêu dùng cao cấp.
Bọt nhớ: Ghế sofa mút hoạt tính chiếm 12% trên thị trường. Mặc dù giá thành cao hơn nhưng sản phẩm này đang dần được thị trường cao cấp ưa chuộng vì sự hỗ trợ cá nhân hóa và sự thoải mái mà nó mang lại.
Mủ cao su thiên nhiên: Ghế sofa chứa đầy cao su thiên nhiên chiếm khoảng 10%. Do thân thiện với môi trường và khả năng hỗ trợ tốt của cao su thiên nhiên nên sản phẩm này được người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường ưa chuộng.
Sợi polyester: Ghế sofa làm từ sợi polyester chiếm khoảng 15%. Là loại vật liệu có giá thành thấp nên thường được dùng làm ghế sofa trên thị trường đại trà.
Những loại khác (như bông, len, v.v.): khoảng 8%.
So sánh hiệu suất vật liệu làm đầy ghế sofa
Sau đây là bảng so sánh chi tiết các loại vật liệu bọc ghế sofa thông dụng bằng tiếng Anh, bao gồm dữ liệu cụ thể về từng chỉ số hiệu suất như mật độ, độ thoải mái, độ thoáng khí, độ bền, độ khó vệ sinh và giá cả.
Hiệu suất | Bọt | Xuống | Lông vũ | Bọt nhớ | lò xo | Sợi Polyester | Mủ cao su thiên nhiên |
Mật độ (kg/m³) | 25-55 | 15-25 | 20-40 | 40-85 | – | 20-35 | 60-90 |
Sự thoải mái (Độ cứng) | Trung bình đến cứng (20-40) | Rất mềm (5-10) | Mềm (10-20) | Trung bình đến cứng (30-50) | Chắc chắn (50-70) | Trung bình (25-40) | Cứng đến trung bình (50-80) |
Độ thoáng khí (L/m²/s) | 0.3-0.7 | 1.5-2.5 | 1.0-2.0 | 0.3-0.6 | 1.0-2.0 | 0.5-0.8 | 2.0-3.5 |
Độ bền (Năm) | 5-8 tuổi | 2-3 năm | 3-5 năm | 3-5 năm | 5-10 năm | 1-2 năm | 10-20 năm |
Độ khó vệ sinh | ★★★☆☆ (Cần vệ sinh thường xuyên) | ★★☆☆☆ (Giặt khô hoặc giặt chuyên nghiệp) | ★★☆☆☆ (Giặt khô hoặc giặt chuyên nghiệp) | ★★★☆☆ (Cần vệ sinh thường xuyên) | ★★★★☆ (Cần bảo trì thường xuyên) | ★★★☆☆ (Có thể giặt bằng máy) | ★★★☆☆ (Cần vệ sinh chuyên nghiệp) |
Phạm vi giá (CNY) | ¥100 – ¥1000 | ¥1000 – ¥4000 | ¥300 – ¥1500 | ¥200 – ¥3000 | ¥500 – ¥2000 | ¥50 – ¥500 | ¥500 – ¥3000 |
Người dùng lý tưởng | Có ý thức về ngân sách với nhu cầu hỗ trợ vững chắc | Những người tìm kiếm sự mềm mại và sẵn sàng trả nhiều hơn | Những người thích cảm giác mềm mại truyền thống | Những người tìm kiếm sự cân bằng giữa sự thoải mái và hỗ trợ | Những người cần sự hỗ trợ vững chắc và độ bền | Có ý thức về ngân sách, thích vật liệu nhẹ hơn | Những người tìm kiếm vật liệu tự nhiên và sự thoải mái lâu dài |
Mỗi vật liệu trám đều có những ưu điểm riêng biệt và sự lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn:
- Bọt: Thích hợp cho những người đang tìm kiếm sự hỗ trợ vững chắc với ngân sách hạn hẹp.
- XuốngVà Lông vũ:Hoàn hảo cho những ai coi trọng sự mềm mại, thoải mái và sẵn sàng chi nhiều tiền hơn cho sự sang trọng.
- Bọt nhớ: Thích hợp cho những người cần sự cân bằng giữa sự thoải mái và hỗ trợ.
- lò xo: Thích hợp cho người dùng cần sự hỗ trợ chắc chắn và bền bỉ.
- Sợi Polyester: Phù hợp nhất cho người dùng có ngân sách hạn hẹp hoặc những người muốn có một sản phẩm nhẹ, dễ vệ sinh.
- Mủ cao su thiên nhiên: Phù hợp với người dùng theo đuổi vật liệu tự nhiên và coi trọng sự thoải mái lâu dài.
Phân tích các vật liệu khác nhau được sử dụng trong nệm
Nệm là một trong những sản phẩm trong ngành nội thất gia đình có yêu cầu khắt khe nhất về phần ruột nệm. Vật liệu làm ruột nệm phổ biến bao gồm mút polyurethane, mút hoạt tính, cao su thiên nhiên, lò xo, cotton, len, v.v. Khi mọi người ngày càng quan tâm đến chất lượng giấc ngủ, thị trường ruột nệm dần phát triển theo hướng bảo vệ sức khỏe, môi trường và sự thoải mái.
Thị trường nệm toàn cầu
Bọt Polyurethane:Nệm mút polyurethane chiếm khoảng 30% trên thị trường. Do giá cả phải chăng và độ thoải mái tốt, nệm mút polyurethane được sử dụng rộng rãi ở thị trường cấp thấp và trung cấp.
Bọt nhớ:Nệm mút hoạt tính chiếm khoảng 25% trên thị trường. Nhờ khả năng phân tán áp lực và tạo sự thoải mái, nệm mút hoạt tính rất được ưa chuộng trên thị trường trung cấp đến cao cấp.
Mủ cao su thiên nhiên:Nệm cao su thiên nhiên chiếm khoảng 18% thị phần. Nệm cao su thiên nhiên đang dần được người tiêu dùng khỏe mạnh và thị trường cao cấp ưa chuộng vì tính bảo vệ môi trường, thoáng khí và nâng đỡ.
Nệm lò xo:Nệm lò xo chiếm khoảng 20% thị phần, đặc biệt là ở các thị trường truyền thống, do có khả năng hỗ trợ tốt và ưu điểm về giá nên vẫn chiếm thị phần lớn.
Bông và len:Nệm làm từ vật liệu tự nhiên như cotton và len chiếm khoảng 7% thị phần. Chúng thường được sử dụng làm lớp ngoài của nệm để mang lại sự thoải mái và thoáng khí.
Người khác: khoảng 5%, bao gồm một số vật liệu mới nổi hoặc chất độn đặc biệt.
So sánh hiệu suất vật liệu làm đầy nệm
Sau đây là bảng so sánh các vật liệu làm đệm khác nhau, bao gồm dữ liệu cụ thể về đặc điểm hiệu suất như mật độ, độ thoải mái, độ thoáng khí, độ bền, độ khó vệ sinh và giá cả. Bảng này cung cấp tổng quan để giúp bạn đưa ra quyết định khi lựa chọn đệm dựa trên sở thích của mình.
Hiệu suất | Bọt nhớ | lò xo bên trong | Mủ cao su | Kết hợp (Mút hoạt tính + Lò xo) | Sợi Polyester | Gel Bọt Nhớ | Bọt nhớt đàn hồi |
Mật độ (kg/m³) | 40-85 | 25-40 | 60-90 | 40-80 | 20-30 | 40-70 | 40-60 |
Sự thoải mái (Độ cứng) | Mềm đến cứng (20-60) | Trung bình đến cứng (30-60) | Trung bình đến cứng (40-80) | Mềm đến cứng (30-60) | Mềm đến Trung bình (20-30) | Trung bình đến cứng (40-60) | Mềm đến Trung bình (30-50) |
Độ thoáng khí (L/m²/s) | 0.3-0.6 | 1.0-2.5 | 1.5-2.5 | 0.5-1.5 | 0.5-1.0 | 1.0-1.5 | 0.3-0.7 |
Độ bền (Năm) | 5-8 tuổi | 5-10 năm | 10-20 năm | 8-12 tuổi | 2-5 năm | 5-8 tuổi | 5-8 tuổi |
Độ khó vệ sinh | ★★★☆☆ (Vệ sinh tại chỗ) | ★★☆☆☆ (Vệ sinh chuyên nghiệp) | ★★★☆☆ (Vệ sinh tại chỗ) | ★★★☆☆ (Vệ sinh tại chỗ) | ★★★☆☆ (Có thể giặt bằng máy) | ★★★☆☆ (Vệ sinh tại chỗ) | ★★★☆☆ (Vệ sinh tại chỗ) |
Phạm vi giá (CNY) | ¥1000 – ¥8000 | ¥1000 – ¥5000 | ¥1500 – ¥10000 | ¥2000 – ¥10000 | ¥300 – ¥1500 | ¥2000 – ¥8000 | ¥1500 – ¥6000 |
Người dùng lý tưởng | Những người tìm kiếm sự giải tỏa áp lực | Những người thích sự hỗ trợ vững chắc | Những người tìm kiếm vật liệu tự nhiên | Những người muốn cả sự thoải mái và hỗ trợ | Người dùng có ý thức về ngân sách | Những người thích tính năng làm mát | Những người cần hỗ trợ đáp ứng |
Khi chọn vật liệu làm nệm, hãy cân nhắc những điều sau:
- Bọt nhớ: Thích hợp cho những người muốn giảm áp lực và hỗ trợ định hình nhưng có thể không phù hợp với người hay nóng khi ngủ do khả năng giữ nhiệt.
- lò xo bên trong: Phù hợp nhất cho những người cần sự hỗ trợ chắc chắn và thoáng khí, với mức giá thấp hơn.
- Mủ cao su: Độ bền cao, chất liệu tự nhiên và thoáng khí, nhưng giá thành cao hơn.
- lai: Mang đến sự kết hợp cân bằng giữa sự thoải mái và hỗ trợ, phù hợp với những người muốn có cả hai điều tốt nhất.
- Sợi Polyester: Thích hợp cho người dùng có ngân sách hạn chế, mang lại cảm giác nhẹ và mềm mại, nhưng độ bền hạn chế.
- Gel Bọt Nhớ: Phù hợp nhất cho người hay nóng khi ngủ và muốn có lợi ích của mút hoạt tính cùng với tính năng làm mát bổ sung.
- Bọt nhớt đàn hồi:Một lựa chọn thay thế tốt cho mút hoạt tính, mang lại khả năng hỗ trợ nhạy bén nhưng giữ nhiệt ít hơn.
Phần kết luận
Vật liệu độn Polyurethane (PU) là lựa chọn lý tưởng, đặc biệt là đối với những người tiêu dùng tìm kiếm sự cân bằng giữa hiệu quả về chi phí, sự thoải mái và độ bền. Nó phù hợp với nhiều loại đồ nội thất và đồ gia dụng, dễ vệ sinh và bảo dưỡng, phù hợp để sử dụng hàng ngày trong gia đình. Mặc dù không thân thiện với môi trường như cao su thiên nhiên, nhưng khả năng tái chế và quy trình sản xuất được tối ưu hóa dần dần khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường và thiết thực trên thị trường. Đối với những người tiêu dùng có ngân sách hạn hẹp nhưng vẫn chú ý đến sự thoải mái, thì polyurethane chắc chắn là vật liệu độn đáng cân nhắc.
UREXCEED là nhà máy sản xuất thiết bị polyurethane chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn sản xuất các sản phẩm polyurethane cho bất kỳ ngành công nghiệp đồ nội thất nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các máy tạo bọt tiên tiến nhất, các giải pháp toàn diện nhất và các dịch vụ hiệu quả nhất.